推定引渡し
すいていひきわたし
Giao tượng trưng.

推定引渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推定引渡し
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
指定駅引渡し していえきひきわたし
giao tại ga chỉ định.
引渡し ひきわたし
giao
推定 すいてい
sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
引渡し日 ひきわたしび
ngày giao.