Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 推測航法
推測 すいそく
sự đoán; sự phỏng đoán; sự ước đoán
概測 概測
đo đạc sơ bộ
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
推測する すいそくする
đoán; phỏng đoán; ước đoán.
推し測る おしはかる
phỏng đoán, phán đoán
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
類推法 るいすいほー
phương pháp ước tính chi phí và giờ công cho việc phát triển hệ thống thông tin và phát triển phần mềm