Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
推測 すいそく
sự đoán; sự phỏng đoán; sự ước đoán
概測 概測
đo đạc sơ bộ
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
概測する 概測する
ước tính
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
推し測る おしはかる
phỏng đoán, phán đoán
推測する すいそくする
đoán; phỏng đoán; ước đoán.