措置を講じる
そちをこうじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thực hiện các biện pháp

Bảng chia động từ của 措置を講じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 措置を講じる/そちをこうじるる |
Quá khứ (た) | 措置を講じた |
Phủ định (未然) | 措置を講じない |
Lịch sự (丁寧) | 措置を講じます |
te (て) | 措置を講じて |
Khả năng (可能) | 措置を講じられる |
Thụ động (受身) | 措置を講じられる |
Sai khiến (使役) | 措置を講じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 措置を講じられる |
Điều kiện (条件) | 措置を講じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 措置を講じいろ |
Ý chí (意向) | 措置を講じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 措置を講じるな |
措置を講じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 措置を講じる
措置 そち
biện pháp
講じる こうじる
thuyết giảng; thiết lập; đề xuất
対策を講じる たいさくをこうじる
đề xuất giải pháp
手段を講じる しゅだんをこうじる
thực hiện ( hoặc làm; thi hành ) phương pháp
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
是正措置 ぜせいそち
biện pháp khắc phục
経過措置 けいかそち
các biện pháp chuyển tiếp, phương pháp áp dụng lỏng lẻo các quy định mới (chỉ trong một khoảng thời gian nhất định) khi sửa đổi luật và quy định, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang một trật tự mới
特例措置 とくれいそち
biện pháp đặc biệt