Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掬星台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
掬い すくい
múc
掬う すくう
bụm
一掬 いっきく
số lượng nhỏ; ít ỏi
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
掬い網 すくいあみ すくいもう
xúc mạng(lưới); mạng(lưới) sâu bọ
スーパーボール掬い スーパーボールすくい
SuperBall scooping, festival game in which one scoops up rubber bouncy balls floating in water
掬する きくする
múc (bằng tay)