掴まる
つかまる「QUẶC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nắm
電車
が
揺
れますので
吊革
にお
掴
まりください。
Tàu điện sẽ rung rinh nên xin quý khách hãy nắm chặt tay nắm. .

Bảng chia động từ của 掴まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掴まる/つかまるる |
Quá khứ (た) | 掴まった |
Phủ định (未然) | 掴まらない |
Lịch sự (丁寧) | 掴まります |
te (て) | 掴まって |
Khả năng (可能) | 掴まれる |
Thụ động (受身) | 掴まられる |
Sai khiến (使役) | 掴まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掴まられる |
Điều kiện (条件) | 掴まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掴まれ |
Ý chí (意向) | 掴まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 掴まるな |