鳥を掴まえる
とりをつかまえる
Để bắt một con chim

鳥を掴まえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥を掴まえる
掴まえる つかまえる
nắm bắt; nắm lấy
掴まる つかまる
nắm
コツを掴む こつをつかむ コツをつかむ
tìm hiểu bí mật
空を掴む くうをつかむ そらをつかむ
nắm bắt tình hình
刃を交える やいばをまじえる はをまじえる
đánh nhau, chiến nhau
的を得る まとをえる
nhìn thấu được bản chất, nắm được trọng điểm của vấn đề
尻尾を掴む しっぽをつかむ
ấy đc, tìm ra bằng chứng...
証拠を掴む しょうこをつかむ
thu thập bằng chứng