Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掴まえる つかまえる
nắm bắt; nắm lấy
掴まる つかまる
nắm
空を掴む くうをつかむ そらをつかむ
nắm bắt tình hình
コツを掴む こつをつかむ コツをつかむ
tìm hiểu bí mật
証拠を掴む しょうこをつかむ
thu thập bằng chứng
尻尾を掴む しっぽをつかむ
ấy đc, tìm ra bằng chứng...
掴み取る つかみとる
nắm lấy, bắt lấy
掴み つかみ
nắm chắc