Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
抱き下ろす だきおろす
ôm xuống
扱き下ろす こきおろす
rơi xuống, thả xuống
吹き下ろす ふきおろす
để thổi xuống ở trên
引き下ろす ひきおろす
Kéo xuống, lôi xuống
書き下ろす かきおろす
Viết tiểu thuyết mới, kịch bản, báo cáo, v.v.
描き下ろす かきおろす
to draw for a specific purpose, to draw for the occasion
掻き消す かきけす
át đi