掻き暮れる
かきくれる
☆ Động từ nhóm 2
1. đột nhiên tối sầm lại (trời)
2. buồn rầu, buồn bã

Bảng chia động từ của 掻き暮れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き暮れる/かきくれるる |
Quá khứ (た) | 掻き暮れた |
Phủ định (未然) | 掻き暮れない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き暮れます |
te (て) | 掻き暮れて |
Khả năng (可能) | 掻き暮れられる |
Thụ động (受身) | 掻き暮れられる |
Sai khiến (使役) | 掻き暮れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き暮れられる |
Điều kiện (条件) | 掻き暮れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き暮れいろ |
Ý chí (意向) | 掻き暮れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き暮れるな |
掻き暮れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き暮れる
掻き切る かききる
khứa đứt, cắt ngọt (cắt cổ...)
掻き毟る かきむしる
Làm xây xát
掻き曇る かきくもる
(trời) đột ngột trở nên u ám, đột ngột tối sầm; nhạt nhòa trong nước mắt
行き暮れる ゆきくれる いきくれる
để bị vượt qua bởi bóng tối
暮れる くれる
lặn (mặt trời); hết (ngày, năm)
掻き交ぜる かきまぜる
trộn, khuấy
掻き分ける かきわける
đẩy sang hai bên
掻き混ぜる かきまぜる
hoà, trộn, khuấy