Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 提督の決断
提督 ていとく
Đô đốc; đô đốc hải quân; đề đốc
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
提出断念 ていしゅつだんねん
việc từ bỏ đệ trình dự luật mới