提説
ていせつ「ĐỀ THUYẾT」
☆ Danh từ
Proposed theory, proposition

提説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提説
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
提 ひさげ
ceremonial sake decanter with a spout and semicircular handle
上提 じょうてい うえひさげ
giới thiệu (một hóa đơn); sự biểu diễn; sự khởi hành đang du hành
提灯 ちょうちん
đèn lồng
現提 げんひさげ
bán cổ phiếu và nhận tiền trực tiếp
提喩 ていゆ
phép hoán dụ
菩提 ぼだい
bồ đề
提督 ていとく
Đô đốc; đô đốc hải quân; đề đốc