Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
管長 かんちょう
thầy tu giám sát; trưởng tu viện
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.