Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 揚げ張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
入り揚げる いりあげる
để tiêu tiền
揚げ足取り あげあしとり
Việc bới lông tìm vết.
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh