Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚げ足 あげあし
động tác nâng chân lên; đang tăng giá thị trường
揚げ足を取る あげあしをとる
bới lông tìm vết
足取り あしとり あしどり
dáng đi
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
手取り足取り てとりあしとり
chăm chú, chú ý đến chi tiết
陸揚げ港引き取り りくあげこうひきとり
giao tại cảng dỡ.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
陸揚げ りくあげ
dở hàng.