入り揚げる
いりあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để tiêu tiền

Bảng chia động từ của 入り揚げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入り揚げる/いりあげるる |
Quá khứ (た) | 入り揚げた |
Phủ định (未然) | 入り揚げない |
Lịch sự (丁寧) | 入り揚げます |
te (て) | 入り揚げて |
Khả năng (可能) | 入り揚げられる |
Thụ động (受身) | 入り揚げられる |
Sai khiến (使役) | 入り揚げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入り揚げられる |
Điều kiện (条件) | 入り揚げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入り揚げいろ |
Ý chí (意向) | 入り揚げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入り揚げるな |
入り揚げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入り揚げる
入れ揚げる いれあげる
tiêu tiền một cách lãng phí cho sở thích của bản thân
揚げる あげる
dỡ (hàng)
揚げ玉入れ あげたまいれ
nồi dùng để chiên
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
捲き揚げる まきあげる
Cuộn lại, nâng lên như cơn lốc
引き揚げる ひきあげる
trở về (nhà) sau khi kết thúc công việc; kéo cái gì đó lên