Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚げ油
あげあぶら
Dầu rán.
油揚げ あぶらあげ あぶらげ
một loại đậu phụ rán
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh
「DƯƠNG DU」
Đăng nhập để xem giải thích