揚げ油
あげあぶら「DƯƠNG DU」
☆ Danh từ
Dầu rán.

揚げ油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚げ油
油揚げ あぶらあげ あぶらげ
một loại đậu phụ rán
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げカス あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
揚げ超 あげちょう
trạng thái dân chúng nhận được nhiều hơn những gì chính phủ đã chi ra
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên