揚げ足
あげあし「DƯƠNG TÚC」
☆ Danh từ
Động tác nâng chân lên; đang tăng giá thị trường

揚げ足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚げ足
揚げ足取り あげあしとり
Việc bới lông tìm vết.
揚げ足を取る あげあしをとる
bới lông tìm vết
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên