揚力
ようりょく「DƯƠNG LỰC」
☆ Danh từ
Áp lực đẩy lên do không khí tác động vào máy bay đang bay; sức nâng

揚力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
揚揚 ようよう
sự xếp đặt
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
揚音 ようおん あげおん
sắc nhọn (dấu nhấn, vân vân.)
悠揚 ゆうよう
bình tĩnh
昂揚 こうよう
sự tăng cao, sự dâng cao; sự làm dâng cao (tinh thần, tình cảm...)