空揚
そらあげ「KHÔNG DƯƠNG」
(khoai tây, gà...) chiên, rán; chiên khô; ràn giòn

空揚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空揚
空揚げ からあげ
(khoai tây, gà...) chiên, rán
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空中浮揚 くうちゅうふよう
sự bay lên
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
揚揚 ようよう
sự xếp đặt
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
揚音 ようおん あげおん
sắc nhọn (dấu nhấn, vân vân.)
大揚 おおよう だいよう
largeheartedness; tư tưởng tự do; tính cơ đốc giáo; sự hào phóng; sự rộng lượng; tính cao thượng