Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚物器(フライヤー)
あげものうつわ(フライヤー)
nồi chiên.
フライヤー フライヤー
tờ rơi
フライヤー
nồi chiên
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
フライヤー用スクープ フライヤーようスクープ
muỗng dùng cho nồi chiên
フライヤー用バスケット フライヤーようバスケット
giỏ đựng cho nồi chiên
フリーフライヤー フリー・フライヤー
experimental unmanned spacecraft
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
Đăng nhập để xem giải thích