揚程
ようてい「DƯƠNG TRÌNH」
☆ Danh từ
Cột áp bơm; độ cao đẩy nước của bơm
ポンプ
の
揚程
が
低
いと、
高
いところへ
水
を
送
るのが
難
しくなる。
Nếu cột áp bơm thấp, việc bơm nước lên cao sẽ trở nên khó khăn.

揚程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚程
揚揚 ようよう
sự xếp đặt
程程 ほどほど
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
程 ほど
bằng
揚音 ようおん あげおん
sắc nhọn (dấu nhấn, vân vân.)
悠揚 ゆうよう
bình tĩnh
昂揚 こうよう
sự tăng cao, sự dâng cao; sự làm dâng cao (tinh thần, tình cảm...)
揚収 ようしゅう
thu gom