Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
換気 かんき
lưu thông không khí; thông gió.
気分転換する きぶんてんかんする
thay dổi không khí
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải