Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散逸 さんいつ
sự tiêu tán
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
動揺 どうよう
dao động
揺動 ようどう
sự đi lảo đảo, sự loạng choạng
動揺病 どーよーびょー
say tàu xe
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip