Các từ liên quan tới 損害保険登録鑑定人
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損害鑑定人 そんがいかんていにん
người giám định tổn thất.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
損害鑑定 そんがいかんてい
giám định tổn thất.
損害保険 そんがいほけん
bảo hiểm tai nạn.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).