損害鑑定人
そんがいかんていにん
Người giám định tổn thất.

損害鑑定人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損害鑑定人
損害鑑定 そんがいかんてい
giám định tổn thất.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
鑑定人 かんていにん かんていじん
xét đoán; người định giá
損害検定 そんがいけんてい
giám định tổn thất.
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
損害査定所 そんがいさていしょ
bản tính toán tổn thất.
港湾鑑定人 こうわんかんていにん
thanh tra hải quan tại cảng.