損所
そんしょ「TỔN SỞ」
☆ Danh từ
Chỗ hư hỏng; phần hư hỏng
機械
の
損所
を
修理
しなければならない。
Phải sửa chữa chỗ hư hỏng của máy móc.

損所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損所
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
損害査定所 そんがいさていしょ
bản tính toán tổn thất.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
損をした所で そんをしたところで
dù một mất
損 そん
lỗ.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).