搬入
はんにゅう「BÀN NHẬP」
Chở vào
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển vào.

Từ trái nghĩa của 搬入
Bảng chia động từ của 搬入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 搬入する/はんにゅうする |
Quá khứ (た) | 搬入した |
Phủ định (未然) | 搬入しない |
Lịch sự (丁寧) | 搬入します |
te (て) | 搬入して |
Khả năng (可能) | 搬入できる |
Thụ động (受身) | 搬入される |
Sai khiến (使役) | 搬入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 搬入すられる |
Điều kiện (条件) | 搬入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 搬入しろ |
Ý chí (意向) | 搬入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 搬入するな |
搬入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 搬入
搬入口 はんにゅうぐち
cửa nhập hàng
搬入日 はんにゅうび
những ngày (thời kỳ) (được chỉ định) cho cây trồng từ hạt bên trong (của) những vật trưng bày
搬入する はんにゅう
chuyển vào
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.