搬入口
はんにゅうぐち「BÀN NHẬP KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa nhập hàng
この
搬入口
は、
トラック
が
荷物
を
降
ろすために
使用
されます。
Cửa nhập hàng này được sử dụng để xe tải dỡ hàng hóa.

搬入口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 搬入口
搬入 はんにゅう
chở vào
搬入日 はんにゅうび
những ngày (thời kỳ) (được chỉ định) cho cây trồng từ hạt bên trong (của) những vật trưng bày
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
搬入する はんにゅう
chuyển vào
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
挿入口 そうにゅうぐち
điểm chèn, khe chèn, chèn mở