搬入する
はんにゅう「BÀN NHẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển vào
家具
を
搬入
する
Chuyển đồ dùng vào nhà .

Bảng chia động từ của 搬入する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 搬入する/はんにゅうする |
Quá khứ (た) | 搬入した |
Phủ định (未然) | 搬入しない |
Lịch sự (丁寧) | 搬入します |
te (て) | 搬入して |
Khả năng (可能) | 搬入できる |
Thụ động (受身) | 搬入される |
Sai khiến (使役) | 搬入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 搬入すられる |
Điều kiện (条件) | 搬入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 搬入しろ |
Ý chí (意向) | 搬入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 搬入するな |