Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 搭乗運用技術者
搭乗者 とうじょうしゃ
hành khách (người ngồi trên xe, bao gồm cả lái xe)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
搭乗 とうじょう
việc lên máy bay
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
運転技術 うんてんぎじゅつ
việc điều khiển thành vấn đề; kỹ năng (của) ai đó như một bộ(người) điều khiển
搭乗口 とうじょうぐち
cửa lên máy bay