Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 搭堂なつ
搭乗 とうじょう
việc lên máy bay
搭載 とうさい
sự trang bị; sự lắp đặt kèm theo.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
搭状比 とうじょうひ
tỉ lệ dùng trong tính toán kết cấu kiến trúc, bằng tỉ lệ của chiều cao / chiều dài công trình. Thể hiện công trình có độ mảnh lớn hay nhỏ.
搭乗口 とうじょうぐち
cửa lên máy bay
搭乗員 とうじょういん
Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội
搭乗者 とうじょうしゃ
hành khách (người ngồi trên xe, bao gồm cả lái xe)