Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
摂取 せっしゅ
Hấp thụ
摂取量 せっしゅりょう
Lượng hấp thụ
経口 けいこう
việc đi vào cơ thể qua đường miệng
エネルギー摂取量 エネルギーせっしゅりょー
lượng năng lượng tiêu thụ
摂取する セッシュスル
ăn vào bụng
過剰摂取 かじょうせっしゅ
sự hấp thụ quá nhiều
水分摂取 すいぶんせっしゅ
lượng nước hấp thụ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.