Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摠理営
経営倫理 けいえいりんり
đạo đức kinh doanh
経営管理 けいえいかんり
quản lý kinh doanh
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
運営管理官 うんえいかんりかん
phòng quản lí điều hành
経営合理化 けいえいごうりか
sắp xếp hợp lý hóa những thao tác