摯実
しじつ「THỰC」
☆ Tính từ đuôi な
Chân thành; trung thực
摯実
な
友人
がいることは、とても
貴重
なことです。
Có được một người bạn chân thành là điều vô cùng quý giá.

摯実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摯実
真摯 しんし
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩ
実 み じつ じち さね
quả
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
実ファイル じつファイル
tệp tin thực
健実 けんみ
rắn chắc
実パラメータ じつパラメータ
tham số thực tế
実システム じつシステム
hệ thống thực