撃ち落とす
うちおとす
Bắn hạ (mục tiêu), bắn rơi (máy bay)
☆ Động từ nhóm 1
Rơi xuống, đâm xuống

撃ち落とす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撃ち落とす
撃ち落す うちおとす
bắn rơi
打ち落とす うちおとす
đấm, đánh làm rơi xuống
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落とす おとす
cưa đổ (gái)
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
打ち落す うちおとす
đấm, đánh làm rơi xuống
撃ち出す うちだす
to begin shooting