撒く
まく「TÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng
道路
を
通
った
後
に〜を
点々
とばら
撒
く
Rải tản mát ~ dọc đường
自分
の
遺伝子
をできるだけ
広
く
撒
く
Gieo rắc hạt giống khắp nơi

Từ đồng nghĩa của 撒く
verb
Bảng chia động từ của 撒く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撒く/まくく |
Quá khứ (た) | 撒いた |
Phủ định (未然) | 撒かない |
Lịch sự (丁寧) | 撒きます |
te (て) | 撒いて |
Khả năng (可能) | 撒ける |
Thụ động (受身) | 撒かれる |
Sai khiến (使役) | 撒かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撒く |
Điều kiện (条件) | 撒けば |
Mệnh lệnh (命令) | 撒け |
Ý chí (意向) | 撒こう |
Cấm chỉ(禁止) | 撒くな |