Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 撒改
撒布 さんぷ
số lượng những thứ được tung rắc
撒水 さっすい
sự tưới nước
撒く まく
rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng
撒き菱 まきびし
gai nhọn, vật sắt bén dính vào giày, dép
撒爾沙 さるさ サルサ
sarsaparilla (Smilax regelii), sarsa
塩撒き しおまき
lễ ném muối trước trận đấu sumo
水撒き みずまき
sự tưới nước (để chống bụi, cho mát...)
撒布剤 さっぷざい さんぷざい
thuốc chữa bệnh rắc khi dùng