Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撒水 さっすい
sự tưới nước
水撒き みずまき
sự tưới nước (để chống bụi, cho mát...)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
水を撒く みずをまく
tưới nước, hắt nước
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.