Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水を撒く
みずをまく
tưới nước, hắt nước
撒水 さっすい
sự tưới nước
ビラを撒く びらをまく
rải truyền đơn.
水撒き みずまき
sự tưới nước (để chống bụi, cho mát...)
撒水車 さっすいしゃ
xe phun nước.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
撒く まく
rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
「THỦY TÁT」
Đăng nhập để xem giải thích