Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
綏撫 すいぶ ずいぶ
vuốt ve, an ủi
鎮撫 ちんぶ
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
愛撫 あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
慰撫 いぶ
sự an ủi, sự động viên
撫子 なでしこ ナデシコ
Hoa cẩm chướng.
撫育 ぶいく
sự nuôi nấng kỹ lưỡng (nuôi con)
宣撫 せんぶ
pacification