Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 撫州
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
綏撫 すいぶ ずいぶ
vuốt ve, an ủi
撫子 なでしこ ナデシコ
Hoa cẩm chướng.
鎮撫 ちんぶ
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
愛撫 あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
慰撫 いぶ
sự an ủi, sự động viên
撫育 ぶいく
sự nuôi nấng kỹ lưỡng (nuôi con)
宣撫 せんぶ
bình định (việc thông báo mục đích và phương pháp của chính sách chiếm đóng của quân xâm lược nhằm ổn định lòng dân trong vùng chiếm đóng)