Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 撫順市
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
綏撫 すいぶ ずいぶ
vuốt ve, an ủi
鎮撫 ちんぶ
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước