Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 播き餌
粗播き あらまき ほぼまき
gieo hạt thưa thớt (cây trồng từ hạt)
散播き ばらまき
broadcasting (e.g. seed), disseminating
生き餌 いきえ
mồi sống (câu cá, cho thú ăn...)
撒き餌 まきえ
rải rắc động vật thanh toán; làm cho mồi câu không cất cánh
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
点播 てんぱ
sự tra hạt