点播
てんぱ「ĐIỂM BÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tra hạt
点播機
Loại máy móc dùng để tra hạt .

Bảng chia động từ của 点播
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点播する/てんぱする |
Quá khứ (た) | 点播した |
Phủ định (未然) | 点播しない |
Lịch sự (丁寧) | 点播します |
te (て) | 点播して |
Khả năng (可能) | 点播できる |
Thụ động (受身) | 点播される |
Sai khiến (使役) | 点播させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点播すられる |
Điều kiện (条件) | 点播すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点播しろ |
Ý chí (意向) | 点播しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点播するな |
点播 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点播
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
混播 こんぱ
hạt giống hỗn hợp
播州 ばんしゅう
tên cũ của một phần tỉnh Hyogo
播種 はしゅ
gieo hạt; gieo trồng
散播く ちまく
gieo rắc; để rải rắc; đưa cho tiền tùy thích
伝播側 でんぱんそく
quy tắc truyền
粗播き あらまき ほぼまき
gieo hạt thưa thớt (cây trồng từ hạt)