Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
点播 てんぱ
sự tra hạt
混播 こんぱ
hạt giống hỗn hợp
播州 ばんしゅう
tên cũ của một phần tỉnh Hyogo
播種 はしゅ
gieo hạt; gieo trồng