Kết quả tra cứu 播種性血管内凝固症候群
Các từ liên quan tới 播種性血管内凝固症候群
播種性血管内凝固症候群
はしゅせいけっかんないぎょうこしょうこうぐん
◆ Xơ cứng mạch tỏa lan.
◆ Hội chứng đông máu rải rác nội mạch, đông máu rải rác trong lòng mạch, đông máu nội mạch lan tỏa (dic)

Đăng nhập để xem giải thích