Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撰 せん
tuyển tập (thơ, v.v.),
選り屑 えりくず よりくず
Bã.
削り屑 けずりくず
vỏ bào (gỗ, kim loại)
切り屑 きりくず
mẩu cắt thải ra
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
撰ぶ えらぶ
để chọn; lựa chọn
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
官撰 かんせん
sự biên soạn chính phủ