Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
切り屑 きりくず
mẩu cắt thải ra
選り屑 えりくず よりくず
Bã.
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
削り けずり はつり
cạo, gọt, tiện
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
綿屑 わたくず
bông vụn