Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交替 こうたい
sự thay đổi; thay phiên; thay nhau
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
二交替 にこうたい
kế hoạch làm việc theo ca ngày và ca đêm
撰 せん
tuyển tập (thơ, v.v.),
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.