Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 擂れる
味噌を擂る みそをする
tâng bốc, nịnh hót
擂鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂盆 らいぼん
mortar (for grinding)
擂潰 らいかい
grinding
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂り身 すりみ
băm con cá hoặc thịt
擂り餌 すりえ すりえさ
thức ăn rắc cho chim
胡麻擂 ごますり
người nịnh hót; người a dua; kẻ xu nịnh; xu nịnh; kẻ nịnh hót; kẻ xu nịnh.