Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 操心術
心霊術 しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
読心術 どくしんじゅつ
sự đọc được ý nghĩ
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心肺バイパス術 しんぱいバイパスじゅつ
kỹ thuật nhằm thay thế tạm thời chức năng tim và phổi khi cần phải thực hiện các ca phẫu thuật
心霊手術 しんれいしゅじゅつ
giải phẫu tâm linh
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
心膜切除術 しんまくせつじょじゅつ
thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim