鞍擦れ
くらずれ「AN SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỗ đau do thắng yên ngựa

Bảng chia động từ của 鞍擦れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鞍擦れする/くらずれする |
Quá khứ (た) | 鞍擦れした |
Phủ định (未然) | 鞍擦れしない |
Lịch sự (丁寧) | 鞍擦れします |
te (て) | 鞍擦れして |
Khả năng (可能) | 鞍擦れできる |
Thụ động (受身) | 鞍擦れされる |
Sai khiến (使役) | 鞍擦れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鞍擦れすられる |
Điều kiện (条件) | 鞍擦れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鞍擦れしろ |
Ý chí (意向) | 鞍擦れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鞍擦れするな |
鞍擦れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鞍擦れ
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
鞍 くら
yên ngựa
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
靴擦れ くつずれ
vết thương do đi giày dép không vừa; chai chân; rộp chân
手擦れ てずれ てすれ
thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời
悪擦れ わるずれ
qua - ngụy biện